Pa lăng Low Space
Hiển thị 1–6 của 7 kết quả
-
Quick view
Pa lăng Low Space LS 10 tấn 12m.
Model: CLS10-H12-MH.Đọc tiếp
Thương hiệu: KGCRANES (Hàn Quốc).
Tải trọng nâng, hạ: 10 tấn.
Chiều cao nâng, hạ: 12m.
Tốc độ nâng/hạ: 3.7 (2.5) m/phút.
Tốc độ di chuyển: 12.5 (8.3) m/phút.
Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz. -
Quick view
Pa lăng Low Space LS 15 tấn 12m.
Model: CLS15-H12-MH.Đọc tiếp
Thương hiệu: KGCRANES (Hàn Quốc).
Tải trọng nâng, hạ: 15 tấn.
Chiều cao nâng, hạ: 12m.
Tốc độ nâng/hạ: 3.7 (2.5) m/phút.
Tốc độ di chuyển: 12.5 (8.3) m/phút.
Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz. -
Quick view
Pa lăng Low Space LS 20 tấn 12m.
Model: CLS20-H12-MH.Đọc tiếp
Thương hiệu: KGCRANES (Hàn Quốc).
Tải trọng nâng, hạ: 15 tấn.
Chiều cao nâng, hạ: 12m.
Tốc độ nâng/hạ: 3.5 (2.5) m/phút.
Tốc độ di chuyển: 12.5 (8.3) m/phút.
Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz. -
Quick view
Pa lăng Low Space LS 3 tấn 6m.
Model: CLS3-H06-MH.Đọc tiếp
Thương hiệu: KGCRANES (Hàn Quốc).
Tải trọng nâng, hạ: 3 tấn.
Chiều cao nâng, hạ: 6m.
Tốc độ nâng/hạ: 7.5 (3.7) m/phút.
Tốc độ di chuyển: 20 (13) m/phút.
Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz. -
Quick view
Pa lăng Low Space LS 30 tấn 12m.
Model: CLS30-H12-MH.Đọc tiếp
Thương hiệu: KGCRANES (Hàn Quốc).
Tải trọng nâng, hạ: 30 tấn.
Chiều cao nâng, hạ: 12m.
Tốc độ nâng/hạ: 2.3 (1.5) m/phút.
Tốc độ di chuyển: 12.5 (8.3) m/phút.
Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz. -
Quick view
Pa lăng Low Space LS 40 tấn 12m.
Model: CLS40-H12-MH.Đọc tiếp
Thương hiệu: KGCRANES (Hàn Quốc).
Tải trọng nâng, hạ: 40 tấn.
Chiều cao nâng, hạ: 12m.
Tốc độ nâng/hạ: 1.7 (1.2) m/phút.
Tốc độ di chuyển: 12.5 (8.3) m/phút.
Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz.